日本語単語スピードマスター STANDARD2400
■音声ダウンロード 無料
↓↓アイコンをクリック↓↓
↑↑アイコンをクリック↑↑
※音声ダウンロードの方法が新しくなりました。
上記ボタンをクリックし、『ユーザー名』と『パスワード』を入力してお進みください。
ユーザー名:1001
パスワード:20477
無料音声ダウンロードの方法(パソコン)
○中級レベルの基本語彙を学ぶための単語集。日本語能力試験N3での使用が予想される語彙をカバーし、さらに生活でよく使われる語彙・表現が加わっている。
○それぞれの語彙は、これまでの日本語能力試験の出題基準や中級テキストなどを基礎資料に、現在の日本語の使用実態をふまえて精選。
○意味や使い方が無理なく、効率よく身につくよう配慮。理解・整理がしやすいようテーマ別にまとめたり、日常的な会話場面を中心にした例文や関連語句などで構成。
■対象:
○日本語能力試験N3の合格をめざす人
○日本語中級前半レベルの学習者
■特長:
1)カテゴリー別、テーマ別で、効率よく語彙が身につく。
2)CDを使いながら、いつでもどこでも学習できる。
3)生活場面中心、会話中心の例文が、実践力を高める。
4)赤シートを使って、意味や読みなどを繰り返し確認できる。
5)教科書を中心とした毎日の学習にも、試験対策にも便利。
「日本語単語スピードマスター」シリーズ
【特長】
日本語能力試験での使用が予想される語を中心に、各レベル別に基本学習語彙をカバー。カテゴリー別・テーマ別に整理されているので、関連語句を効率よく学習できる。2枚のCDに例文を収録。目隠しシートつき。
Japanese Vocabulary Speed Master STANDARD 2,400
A vocabulary collection for learning basic intermediate-level vocabulary. Covers vocabulary expected to appear on the N3 level of the Japanese-Language Proficiency Test, and also includes vocabulary and expressions frequently used in daily life.
Each vocabulary term is carefully chosen based on its current state of use in Japanese using foundational materials such as past Japanese-Language Proficiency Test question standards and intermediate-level tests.
Pays attention to teach you the meaning and usage of vocabulary in a simple and efficient way. In order to help you understand and comprehend its vocabulary, the volume gathers them into different themes and also uses example sentences and related terminology that focuses on daily conversational situations.
*Target Audience:
Individuals wanting to pass the N3 level of the Japanese-Language Proficiency Test
Early-intermediate level Japanese language learners
*Features:
1: Vocabulary is split into categories and themes to allow for efficient learning.
2: Use the attached CD to learn wherever and whenever.
3: The example sentences with a focus on daily life situations and conversations increases your practical Japanese abilities.
4: Use the included red sheet to repeatedly confirm the meaning, reading, and more of vocabulary.
5:The book can be used for daily textbook-focused learning or for test preparation.
“Quick mastery of vocabulary” Series
*Features
Each level covers the basic vocabulary focusing on words that are expected to be on the exam. Words and phrases are divided according to categories and themes, allowing users to learn related items efficiently. Example sentences are recorded in two CDs. Includes red sheets.
日语单词速成 标准(STANDARD)2400
○这是为学习中级基本词汇而编写的词汇集。涵盖了日语水平测试N3中可能使用的词汇,并增加了生活中常用的词汇和表达。
○每个词汇都是以至今为止日语水平测试的出题标准及中级教科书等为基本资料,并根据目前日语的使用情况而精选编入的。
○为了能轻松掌握其意思及用法,分主题归纳,便于理解和整理。词语由日常对话场景为中心的例句和相关短语构成。
■对象:
○以通过日语水平测试 N3为目标的人
○达到日语中级前期水平的学习者
■特点:
1) 按类别和主题分类,有效掌握词汇。
2) 使用附带的CD可以随时随地学习。
3) 以生活场景、对话场景为中心的例句可以提高实战力。
4) 使用红色薄板,可以反复确认其意思和读音。
5) 可用于以教科书为中心的常规学习及考前准备。
「日语单词速成」系列
[特点]
以预测日语水平测试中可能出现的词语为中心,涵盖每个级别学习的基本词汇。按类别和主题分别整理,可以有效地学习相关词语。 两张CD有例句录音,还附带一张便于记忆的薄板。
Ôn luyện cấp tốc từ vựng tiếng Nhật STANDARD2400
〇Là cuốn sổ từ vựng đề học từ cơ bản cấp độ trung cấp. Bao gồm toàn bộ tự vựng được dự đoán sẽ sử dụng trong đề thi N3, kì thi năng lực tiếng Nhật, thêm vào đó là những từ vựng, cách nói thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
〇Mỗi từ đều được lựa chọn kĩ càng sau khi tham khảo thực trạng sử dụng tiếng Nhật hiện nay đựa trên những tài liệu cơ bản như tiêu chuẩn ra dề thi năng lực tiếng Nhật từ trước đến này hay các tài liệu tiếng Nhật trình độ trung caaos.
〇Chú trọng tới việc hiểu được ý nghĩa và cách dùng, ghi nhớ một cách hiệu quả. Từ được phân loại theo chủ đề để người đọc dễ lí giải và tổng hợp, nhiều ví dụ, từ liên quan lấy bối cảnh là hội thoại thường ngày.
■Đối tượng
〇Người đang phấn đấu thi đỗ N3, kì thi năng lực tiếng Nhật.
〇Người học trình độ nửa đầu trung cấp.
■Đặc trưng
- Có thể ghi nhớ hiệu quả tự vựng cơ bản bằng cách học theo đề mục, theo chủ đề.
- Dùng đĩa CD để có thể học mọi nơi mọi lúc.
- Câu hội thoại mẫu chủ yếu về đề tài cuộc sống hàng ngày giúp nâng cao kiến thức cần thiết khi thi.
- Sử dụng miếng mica màu đỏ để kiểm tra nhiều lần ý nghĩa, cách đọc.
- Có thể dùng như sách giáo khoa cho việc học thông thường hoặc để ôn luyện trước kì thi.
Seri sách “Ôn luyện cấp tốc từ vựng tiếng Nhật”
(Đăc trưng)
Tổng hợp từ vựng cơ bản theo từng cấp độ với trọng tâm là từ dự đoán sẽ được ra trong đề thi năng lực tiếng Nhật. Được phân loại theo đề mục, chủ đề nên có thể học rất hiệu quả những từ có liên quan. 2 đĩa CD thu âm câu mẫu trong sách. Có kèm theo miếng mica che từ.
PART1 テーマ別で覚えよう、基本の言葉
UNIT 1 時間・時
UNIT 2 家族
UNIT 3 人
UNIT 4 人と人……
UNIT 5 名前・住所
UNIT 6 食べ物・料理
UNIT 7 家具・家電・家庭用品
UNIT 8 毎日の生活
UNIT 9 交通・移動
UNIT 10 建物・施設・部屋
UNIT 11 読む・書く・聞く・話す
UNIT 12 天気・天候
UNIT 13 お金
UNIT 14 服・くつ
UNIT 15 色・形
UNIT 16 数量・程度
UNIT 17 趣味・娯楽・スポーツ
UNIT 18 生活・環境・土地
UNIT 19 体
UNIT 20 健康・医療
UNIT 21 地球・自然
UNIT 22 事務用品
UNIT 23 仕事・作業
UNIT 24 技術・産業
UNIT 25 原料・材料
UNIT 26 道具・器具・機械
UNIT 27 動物・植物・人間
UNIT 28 学校・教育
UNIT 29 大学・研究
UNIT 30 対象・範囲
UNIT 31 社会・国・ルール
UNIT 32 職業・身分
UNIT 33 グループ・組織
UNIT 34 立場・役割
UNIT 35 行事・イベント
UNIT 36 手続き
UNIT 37 場所・位置・方向
UNIT 38 商品・サービス
UNIT 39 知識・能力
UNIT 40 評価・成績
UNIT 41 経済・ビジネス
UNIT 42 文学・音楽・芸術
UNIT 43 精神・宗教
UNIT 44 気持ち・心の状態(1)
UNIT 45 気持ち・心の状態(2)
UNIT 46 方法・形式・スタイル
UNIT 47 本
UNIT 48 言葉
UNIT 49 性質・態度
UNIT 50 単位・数え方
UNIT 51 物の状態
UNIT 52 パソコン・ネット
UNIT 53 問題・トラブル・事故
UNIT 54 事件・犯罪
PART2 コツコツ覚えよう、基本の言葉
UNIT 1 こそあ
UNIT 2 「何」を含む表現
UNIT 3 否定表現
UNIT 4 前に付く語
UNIT 5 後ろに付く語
UNIT 6 基本動詞のいろいろな意味
UNIT 7 “動詞+動詞”の形
UNIT 8 言葉のいろいろな形
UNIT 9 ぎおん語・ぎたい語
UNIT 10 カタカナ語
UNIT 11 敬語
UNIT 12 会話で使う一言
UNIT 13 決まった言い方
UNIT 14 短い句
UNIT 15 動詞(1)
UNIT 16 動詞(2)
UNIT 17 名詞
UNIT 18 形容詞
UNIT 19 副詞
UNIT 20 接続詞
さくいん